Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_17 Chi tiết các cuộc thiTổng kết | |
---|---|
Tổng số cuộc thi | 53 |
Vô địch | Phan Đăng Nhật Minh Trường THPT Hải Lăng, Quảng Trị |
Kỷ lục | Phan Đăng Nhật Minh - 460 điểm Trường THPT Hải Lăng, Quảng Trị |
Chung kết năm | |
Quý 1 | Phan Đăng Nhật Minh |
Quý 2 | Hà Việt Hoàng |
Quý 3 | Phạm Thọ Quốc Long |
Quý 4 | Phạm Huy Hoàng |
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và trực tiếp lọt vào vòng trong |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh Vô địch cuộc thi Chung kết Năm |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Sang | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 50 | 20 | 100 | 0 | 170 |
Nguyễn Thị Thảo Nhi | THPT Chu Văn An, YênBái | 30 | 20 | 40 | 15 | 105 |
Trương Trần Minh Thư | THPT Võ Thị Sáu, Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 | 10 | 50 | -40 | 50 |
Lưu Trương Vĩnh Trân | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 50 | 10 | 110 | 50 | 220 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Khải Minh | THPT Nguyễn Huệ, Tây Ninh | 30 | 40 | 0 | -40 | 30 |
Võ Vĩ Khang | THPT Phú Tân, Cà Mau | 60 | 20 | 40 | -30 | 90 |
Đặng Bình Minh | THPT Kim Liên, Hà Nội | 50 | 0 | 70 | 30 | 150 |
Đoàn Thành Kiên | THPT Lạc Long Quân, Hoà Bình | 30 | 10 | 0 | 5 | 45 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Văn Nhật | THPT Nguyễn Công Trứ, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 0 | 70 | 20 | 150 |
Vũ Tiến Anh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 90 | 90 | 120 | 60 | 360 |
Lại Thị Hoà | THPT A Thanh Liêm, Hà Nam | 70 | 0 | 60 | -45 | 85 |
Hồ Anh Thy | THPT Lưu Văn Liệt, Vĩnh Long | 40 | 0 | 20 | 90 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Sang | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 40 | 30 | 80 | -20 | 130 |
Lưu Trương Vĩnh Trân | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 70 | 10 | 90 | 50 | 220 |
Đặng Bình Minh | THPT Kim Liên, Hà Nội | 50 | 10 | 80 | -60 | 80 |
Vũ Tiến Anh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 60 | 0 | 110 | 65 | 235 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Tường Duy | THPT Nguyễn Việt Hồng, Cần Thơ | 60 | 20 | 50 | 40 | 170 |
Nguyễn Đức Quân Kiện | THPT Chuyên Long An, Long An | 20 | 10 | 20 | -65 | -15 |
Phạm Thị Thu Thuỷ | THPT Thanh Oai B, Hà Nội | 60 | 70 | 100 | -30 | 200 |
Cao Ngọc Khánh My | THPT Cẩm Phả, Quảng Ninh | 50 | 10 | 110 | 30 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Lê Trọng Trung | THPT Nguyễn Văn Huyên, Tuyên Quang | 60 | 60 | 60 | 10 | 190 |
Nguyễn Ngọc Trà My | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà | 60 | 10 | 110 | 40 | 220 |
Nguyễn Thị Uyên | THPT Lương Phú, Thái Nguyên | 50 | 20 | 100 | 0 | 170 |
Hà Gia Bảo | THPT Cửa Lò, Nghệ An | 30 | 10 | 30 | -30 | 40 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thành Đạt | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 70 | 10 | 20 | 90 | 190 |
Lê Minh Tú | THPT Lê Lợi, Thanh Hoá | 80 | 90 | 30 | 0 | 200 |
Phan Nguyễn Hoàng Duy | THPT Nguyễn Huệ, Thừa Thiên Huế | 70 | 0 | 90 | 60 | 220 |
Nguyễn Hữu Khang | THPT Quang Trung, Đắk Lắk | 80 | 0 | 140 | 70 | 290 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Nguyễn Hoàng Duy | THPT Nguyễn Huệ, Thừa Thiên Huế | 30 | 0 | 20 | -40 | 10 |
Cao Ngọc Khánh My | THPT Cẩm Phả, Quảng Ninh | 40 | 0 | 70 | 80 | 190 |
Nguyễn Ngọc Trà My | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà | 40 | 0 | 30 | -40 | 30 |
Nguyễn Hữu Khang | THPT Quang Trung, Đắk Lắk | 30 | 20 | 100 | 20 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Tú | THPT Nguyễn Du, Thái Bình | 50 | 0 | 50 | 110 | 210 |
Nguyễn Văn Cao | THPT Ứng Hoà A, Hà Nội | 80 | 10 | 110 | -10 | 190 |
Phan Đăng Nhật Minh | THPT Hải Lăng, Quảng Trị | 100 | 70 | 110 | 120 | 400 |
Hồ Khánh Linh | THPT Chuyên Hùng Vương, Bình Dương | 80 | 10 | 110 | -70 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ánh Nguyệt | THPT Ân Thi, Hưng Yên | 90 | 50 | 60 | -20 | 180 |
Đoàn Nguyễn Cát Tường | THPT Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 40 | 10 | 110 | -15 | 145 |
Nguyễn Thuỳ Trang | THPT Vân Cốc, Hà Nội | 40 | 30 | 60 | 80 | 210 |
Trần Công Pháp | THPT Trần Phú, Lâm Đồng | 80 | 20 | 70 | 20 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Thị Tuyến | THPT Ninh Hải, Ninh Thuận | 40 | 50 | 60 | 10 | 160 |
Nguyễn Hoàng Long | THPT Tùng Thiện, Hà Nội | 30 | 30 | 70 | -20 | 110 |
Hoàng Thị Ánh | PT Dân tộc Nội trú Lạng Sơn, Lạng Sơn | 30 | 20 | 40 | -20 | 70 |
Lê Đặng Thiên Phúc | THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 60 | 30 | 100 | 70 | 260 |
Phan Đăng Nhật Minh trở thành thí sinh thứ 2 sau thí sinh Huỳnh Nguyễn Hồng Chiến ở Olympia năm thứ 15 với điểm số kỉ lục 460 điểm.
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đăng Nhật Minh | THPT Hải Lăng, Quảng Trị | 110 | 90 | 150 | 110 | 460 |
Lê Đặng Thiên Phúc | THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 50 | 10 | 50 | 80 | 190 |
Nguyễn Thuỳ Trang | THPT Vân Cốc, Hà Nội | 40 | 10 | 70 | 110 | 230 |
Nguyễn Thanh Tú | THPT Nguyễn Du, Thái Bình | 40 | 10 | 50 | -55 | 45 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Ngọc Khánh My | THPT Cẩm Phả, Quảng Ninh | 80 | 90 | 50 | -40 | 180 |
Vũ Tiến Anh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 50 | 10 | 80 | 20 | 160 |
Phan Đăng Nhật Minh | THPT Hải Lăng, Quảng Trị | 90 | 10 | 120 | 75 | 295 |
Nguyễn Thuỳ Trang | THPT Vân Cốc, Hà Nội | 60 | 10 | 40 | -50 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Diệu Linh | THPT Anh Sơn 1, Nghệ An | 10 | 10 | 70 | -10 | 80 |
Nguyễn Khánh Châu | THPT Xuân Mai, Hà Nội | 70 | 10 | 90 | 20 | 190 |
Đặng Hoàng Đức | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 60 | 90 | 140 | 80 | 370 |
Nguyễn Thị Trâm Anh | THPT Lê Thánh Tông, Gia Lai | 70 | 10 | 50 | -40 | 90 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thuỷ | THPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk | 50 | 50 | 120 | 40 | 260 |
Lê Tấn Sang | THPT Lê Quý Đôn, Quảng Nam | 20 | 10 | 40 | 10 | 80 |
Chu Thị Thanh Hà | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 60 | 30 | 100 | 15 | 205 |
Trương Hải Nam | THPT Tĩnh Gia 1, Thanh Hoá | 40 | 20 | 80 | -40 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Việt Hoàng | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 60 | 60 | 140 | 50 | 310 |
Lý Thị Mỹ Hành | THCS & THPT Dân tộc Nội trú Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 40 | 0 | 40 | -30 | 50 |
Đoàn Huỳnh Ngọc Ánh | THPT Mạc Đĩnh Chi, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 0 | 70 | -40 | 80 |
Nguyễn Công Minh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 80 | 0 | 90 | 20 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thuỷ | THPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk | 50 | 90 | 60 | 20 | 220 |
Đặng Hoàng Đức | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 60 | 0 | 120 | 40 | 220 |
Hà Việt Hoàng | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 80 | 0 | 90 | 65 | 235 |
Chu Thị Thanh Hà | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 40 | 10 | 10 | -10 | 50 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Anh Thơ | THPT Quảng Oai, Hà Nội | 80 | 60 | 90 | 30 | 260 |
Nguyễn Anh Cát Tường | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 40 | 10 | 70 | 140 | 260 |
Phan Thị Ngọc Phước | THPT Trần Bình Trọng, Khánh Hoà | 60 | 20 | 20 | -50 | 50 |
Nguyễn Hoàng Phương | THPT Kinh Môn, Hải Dương | 60 | 10 | 80 | -40 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Anh | THPT Chuyên Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 80 | 0 | 80 | 80 | 240 |
Nguyễn Quang Linh | THPT Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | 60 | 50 | 140 | 40 | 290 |
Lê Thọ Đạt | THPT Dương Minh Châu, Tây Ninh | 60 | 10 | 80 | 50 | 200 |
Dương Thị Hồng Vân | THPT Phương Sơn, Bắc Giang | 80 | 0 | 80 | 90 | 250 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Minh Dũng | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 90 | 10 | 50 | 70 | 220 |
Trần Thanh Chính | THPT Trần Kỳ Phong, Quảng Ngãi | 70 | 80 | 150 | 50 | 350 |
Nguyễn Lê Hải Đăng | THPT Ngọc Lặc, Thanh Hoá | 90 | 0 | 70 | -30 | 130 |
Trần Phạm Xích Long | THPT Gò Đen, Long An | 90 | 0 | 20 | 30 | 140 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thanh Chính | THPT Trần Kỳ Phong, Quảng Ngãi | 70 | 10 | 60 | -30 | 110 |
Lương Anh Thơ | THPT Quảng Oai, Hà Nội | 40 | 10 | 60 | 20 | 130 |
Nguyễn Anh Cát Tường | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 70 | 10 | 120 | 25 | 225 |
Nguyễn Quang Linh | THPT Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 | 80 | 80 | -45 | 145 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thanh Nguyên | THPT Thống Nhất, Đồng Nai | 70 | 10 | 50 | -30 | 100 |
Hoàng Đức Thuận | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 70 | 30 | 90 | 25 | 215 |
Nguyễn Thu Thảo | THPT Phan Chu Trinh, Đà Nẵng | 50 | 10 | 40 | -40 | 60 |
Quách Quang Huy | THPT Hoài Đức A, Hà Nội | 60 | 10 | 60 | 10 | 140 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thảo Linh | THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Nội | 60 | 60 | 80 | -40 | 160 |
Võ Đức Linh | THPT Nguyễn Đáng, Trà Vinh | 80 | 20 | 100 | -10 | 190 |
Nguyễn Lê Bảo Nhi | THPT Phan Đình Phùng, Phú Yên | 10 | 20 | 90 | -10 | 110 |
Nguyễn Huy Hoàng | THPT Chuyên Bắc Kạn, Bắc Kạn | 60 | 10 | 30 | 90 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Quang Cường | Trường Hữu Nghị T78, Hà Nội | 30 | 10 | 20 | -30 | 30 |
Lê Thanh Quang | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 60 | 70 | 150 | 20 | 300 |
Phạm Hoàng Ân | THPT Long Thới, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 20 | 50 | -50 | 50 |
Nguyễn Hoàng Hải | THPT Lộc Thành, Lâm Đồng | 80 | 20 | 50 | 30 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Đức Thuận | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 90 | 70 | 120 | 90 | 370 |
Lê Thanh Quang | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 70 | 0 | 90 | -55 | 105 |
Võ Đức Linh | THPT Nguyễn Đáng, Trà Vinh | 40 | 10 | 10 | -10 | 50 |
Nguyễn Huy Hoàng | THPT Chuyên Bắc Kạn, Bắc Kạn | 50 | 10 | 60 | -25 | 95 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Cát Tường | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 70 | 0 | 50 | -55 | 65 |
Hà Việt Hoàng | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 60 | 80 | 110 | 40 | 290 |
Đặng Hoàng Đức | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 70 | 20 | 90 | -50 | 130 |
Hoàng Đức Thuận | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 90 | 10 | 100 | 40 | 240 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Tuấn Chiến | THPT Kiến An, Hải Phòng | 50 | 50 | 70 | 50 | 220 |
Võ Nguyễn Hoàng Anh | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh | 20 | 10 | 110 | 20 | 160 |
Lê Na | THPT Khâm Đức, Quảng Nam | 30 | 10 | 90 | 20 | 150 |
Nguyễn Đức Huy | THPT Bắc Thăng Long, Hà Nội | 50 | 10 | 60 | 50 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bảo Nhân | THPT Cam Lộ, Quảng Trị | 80 | 0 | 70 | 10 | 160 |
Nhân Thanh Tùng | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 60 | 0 | 80 | 85 | 225 |
Nguyễn Văn Hải | THPT Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 30 | 10 | 110 | -40 | 110 |
Phạm Phú Vinh | THPT Huỳnh Văn Nghệ, Bình Dương | 50 | 90 | 90 | -10 | 220 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Tôn Thất Chính | THPT Hai Bà Trưng, Thừa Thiên Huế | 70 | 60 | 40 | 20 | 190 |
Phạm Vũ Thuý Quỳnh | THPT Chu Văn An, Thái Bình | 50 | 10 | 0 | 25 | 85 |
Hàng Kim Định | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 80 | 20 | 110 | -30 | 180 |
Đặng Ngọc Thảo | THPT Cổ Loa, Hà Nội | 50 | 20 | 40 | 60 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Tôn Thất Chính | THPT Hai Bà Trưng, Thừa Thiên Huế | 40 | 40 | 60 | -30 | 110 |
Vũ Tuấn Chiến | THPT Kiến An, Hải Phòng | 40 | 20 | 60 | 40 | 160 |
Nhân Thanh Tùng | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 40 | 10 | 40 | 100 | 190 |
Phạm Phú Vinh | THPT Huỳnh Văn Nghệ, Bình Dương | 30 | 20 | 110 | -25 | 135 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đức Anh | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 70 | 50 | 110 | 50 | 280 |
Phạm Thị Mỹ Anh | THPT Tầm Vu, Hậu Giang | 30 | 10 | 60 | -55 | 45 |
Dương Công Tuyền | THPT Phú Bình, Thái Nguyên | 70 | 30 | 100 | 20 | 220 |
Lê Hà Thu Uyên | TH, THCS & THPT Quốc Văn Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh | 20 | 0 | 50 | -20 | 50 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Gia Bảo | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng | 50 | 10 | 60 | 30 | 150 |
Cái Trọng Viễn | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk Lắk | 40 | 50 | 110 | 100 | 300 |
Ngô Văn Đức | THPT Ngô Sỹ Liên, Bắc Giang | 60 | 0 | 100 | -50 | 110 |
Đồng Hoài Nam | THPT Lương Thế Vinh, Hà Nội | 30 | 10 | 130 | -20 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Thảo | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm, Hà Nội | 40 | 10 | 100 | -30 | 120 |
Văn Hiếu Bích Trâm | THPT Trung Phú, TP. Hồ Chí Minh | 10 | 10 | 60 | -10 | 70 |
Nguyễn Huy Dũng | THPT Hưng Yên, Hưng Yên | 20 | 0 | 70 | 60 | 150 |
Phạm Thọ Quốc Long | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 70 | 80 | 100 | 60 | 310 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Công Tuyền | THPT Phú Bình, Thái Nguyên | 60 | 10 | 30 | 10 | 110 |
Cái Trọng Viễn | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk Lắk | 30 | 50 | 50 | 0 | 130 |
Trần Đức Anh | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 50 | 0 | 90 | 10 | 150 |
Phạm Thọ Quốc Long | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 50 | 10 | 100 | 30 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Trọng Cường | THPT Trung Giã, Hà Nội | 90 | 70 | 60 | 25 | 245 |
Nguyễn Phan Thuý Hiền | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 80 | 0 | 90 | 120 | 290 |
Lê Ngọc Minh Anh | THPT Kỹ thuật Việt Trì, Phú Thọ | 20 | 0 | 20 | -30 | 10 |
Hoàng Công Sơn | THPT Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 70 | 0 | 120 | -15 | 175 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Công Đoàn | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 90 | 30 | 90 | 5 | 215 |
Vũ Đức Phước | THCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc | 90 | 10 | 80 | 90 | 270 |
Phan Ngô Tiến Vinh | THPT Phan Chu Trinh, Đắk Nông | 90 | 10 | 80 | -10 | 170 |
Phùng Xuân Minh | THPT Dương Xá, Hà Nội | 60 | 40 | 80 | 30 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thành Long | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 40 | 20 | 70 | -20 | 110 |
Nguyễn Quốc Bảo | THPT Phan Văn Hoà, Vĩnh Long | 100 | 20 | 20 | 120 | 260 |
Đỗ Mạnh Việt | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 80 | 80 | 150 | 60 | 370 |
Lê Văn Minh | THPT Đức Trọng, Lâm Đồng | 60 | 10 | 0 | 10 | 80 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Đức Phước | THCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc | 30 | 0 | 100 | 20 | 150 |
Nguyễn Quốc Bảo | THPT Phan Văn Hoà, Vĩnh Long | 50 | 10 | 20 | 90 | 170 |
Nguyễn Phan Thuý Hiền | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 70 | 70 | 40 | 0 | 180 |
Đỗ Mạnh Việt | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 70 | 10 | 100 | 35 | 215 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Mạnh Việt | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 70 | 60 | 110 | 5 | 245 |
Nhân Thanh Tùng | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 50 | 0 | 70 | -60 | 60 |
Phạm Thọ Quốc Long | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 80 | 0 | 90 | 105 | 275 |
Nguyễn Phan Thuý Hiền | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 70 | 20 | 60 | 0 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Minh Tuấn | THPT Ngô Quyền - Ba Vì, Hà Nội | 30 | 70 | 130 | 30 | 260 |
Lê Trí Trung | THPT Vĩnh Bình, An Giang | 40 | 0 | 50 | -20 | 70 |
Đỗ Thị Mai Anh | THPT Yên Khánh B, Ninh Bình | 60 | 0 | 50 | 20 | 130 |
Phan Thị Hà Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 70 | 0 | 90 | 15 | 175 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Thư | THPT Tiểu La, Quảng Nam | 50 | 10 | 80 | -45 | 95 |
Nguyễn Quý Thái | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 100 | 10 | 150 | 40 | 300 |
Phan Bích Hạnh | THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất, Hà Nội | 90 | 60 | 60 | -50 | 160 |
Đồng Thanh Vũ | THPT Nguyễn Du, Bà Rịa – Vũng Tàu | 20 | 10 | 50 | -10 | 70 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ung Tiến Đạt | THPT Hoàng Hoa Thám, Khánh Hoà | 20 | 0 | 20 | 15 | 55 |
Phạm Phương Thảo | THPT Kim Thành, Hải Dương | 50 | 0 | 60 | -40 | 70 |
Nguyễn Phương Quỳnh | THPT Bạch Đằng, Hải Phòng | 60 | 0 | 20 | 20 | 100 |
Tăng Thành Long | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 70 | 60 | 160 | 30 | 320 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quý Thái | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 80 | 10 | 80 | 60 | 230 |
Phan Thị Hà Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 60 | 0 | 150 | 30 | 240 |
Tăng Thành Long | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 40 | 60 | 80 | 5 | 185 |
Bùi Minh Tuấn | THPT Ngô Quyền - Ba Vì, Hà Nội | 40 | 0 | 60 | -40 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Minh Thư | THPT số 3 An Nhơn, Bình Định | 50 | 10 | 120 | -20 | 160 |
Đoàn Nhã Thy | THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Bến Tre | 70 | 0 | 0 | -20 | 50 |
Lê Công Tú | THPT Vân Nội, Hà Nội | 30 | 80 | 120 | 40 | 270 |
Đỗ Ngọc Hưng | THPT Chuyên Bắc Giang, Bắc Giang | 70 | 10 | 100 | 45 | 225 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Danh Minh Trí | THCS & THPT Nguyễn Văn Khải, Đồng Tháp | 40 | 10 | 20 | 0 | 70 |
Đồng Văn Nhân | THPT Ngô Gia Tự, Khánh Hoà | 50 | 10 | 100 | 70 | 230 |
Mai Đức Toàn | THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh | 60 | 10 | 30 | 75 | 175 |
Phạm Huy Hoàng | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 110 | 70 | 100 | 0 | 280 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lâm Thành Vĩ | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang | 40 | 0 | 60 | 35 | 135 |
Nguyễn Thị Phi Yến | THPT Nguyễn Trãi, Thái Bình | 50 | 10 | 110 | -5 | 165 |
Phạm Cẩm Tú | THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông, Hà Nội | 50 | 0 | 40 | 110 | 200 |
Nguyễn Sỹ Đạt | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 80 | 90 | 120 | -5 | 285 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Huy Hoàng | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 90 | 70 | 140 | 40 | 340 |
Lê Công Tú | THPT Vân Nội, Hà Nội | 50 | 10 | 30 | -50 | 40 |
Nguyễn Sỹ Đạt | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 50 | 10 | 110 | 60 | 230 |
Đồng Văn Nhân | THPT Ngô Gia Tự, Khánh Hoà | 70 | 10 | 40 | 60 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Công Sơn | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 40 | 0 | 70 | -20 | 90 |
Bùi Đức Anh | THPT Đan Phượng, Hà Nội | 40 | 80 | 60 | 5 | 185 |
Nguyễn Phạm Phúc Việt | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 60 | 0 | 150 | 20 | 230 |
Lê Thành Sơn | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 80 | 0 | 70 | 10 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Anh Duy | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 70 | 60 | 140 | -5 | 265 |
Lý Phúc Thanh Ngân | THPT Trịnh Hoài Đức, Bình Dương | 50 | 0 | 40 | 50 | 140 |
Bùi Văn Phạm Trường | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 90 | 10 | 110 | 40 | 250 |
Phạm Thị Minh Lý | THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội | 80 | 10 | 110 | 0 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Kim Tuấn Anh | THPT Mỹ Đức B, Hà Nội | 50 | 10 | 30 | -10 | 80 |
Lê Xuân Hoàng | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 80 | 10 | 120 | 0 | 210 |
Phạm Hồng Sơn | THPT Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 40 | 70 | 70 | 20 | 200 |
Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai | 30 | 10 | 110 | 60 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai | 70 | 0 | 90 | 10 | 170 |
Bùi Văn Phạm Trường | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 80 | 0 | 110 | -40 | 150 |
Nguyễn Phạm Phúc Việt | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 40 | 80 | 50 | 20 | 190 |
Trần Anh Duy | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 70 | 10 | 70 | 45 | 195 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Hà Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 50 | 10 | 80 | -5 | 135 |
Nguyễn Sỹ Đạt | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 30 | 10 | 80 | 20 | 140 |
Trần Anh Duy | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 90 | 10 | 30 | 40 | 170 |
Phạm Huy Hoàng | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 90 | 70 | 150 | 20 | 330 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đăng Nhật Minh | THPT Hải Lăng, Quảng Trị | 70 | 70 | 70 | 90 | 300 |
Hà Việt Hoàng | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 100 | 10 | 80 | 45 | 235 |
Phạm Thọ Quốc Long | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 90 | 10 | 20 | -40 | 80 |
Phạm Huy Hoàng | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 70 | 10 | 100 | 60 | 240 |
Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_17 Chi tiết các cuộc thiLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Thái Tông Đường (thực phẩm) Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_17 http://vnexpress.net/tin-tuc/giao-duc/cau-be-googl... http://web.archive.org/web/20160815150123/http://v... http://thanhnien.vn/gioi-tre/duong-len-dinh-olympi... http://vietnamnet.vn/vn/giao-duc/guong-mat-tre/kha... http://vietnamnet.vn/vn/giao-duc/guong-mat-tre/pha... http://vtv.vn/goc-khan-gia/e-kip-duong-len-dinh-ol... http://vtv.vn/truyen-hinh/nha-bao-tung-chi-duong-l... http://vtv.vn/video/chung-ket-duong-len-dinh-olymp... http://vtv.vn/video/chung-ket-duong-len-dinh-olymp... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-01-01-2...